QUAN NIỆM THẾ NÀO LÀ HẠNH PHÚC?

QUAN NIỆM CỦA BẠN THẾ NÀO LÀ HẠNH PHÚC ?

Nếu hôm nay ta thực hiện một cuộc phỏng vấn với câu hỏi đơn giản: “Đối với bạn, thế nào là hạnh phúc?”, chắc chắn chúng ta sẽ nhận được muôn vàn câu trả lời khác nhau:

  • Người nông dân nói: “Có cơm ăn, áo mặc, con cái khỏe mạnh là hạnh phúc.”

  • Người giàu lại bảo: “Khi tôi đạt được điều mình mong muốn, tôi hạnh phúc.”
  • Người bệnh nằm trên giường chỉ ước được khỏe lại, đó là hạnh phúc.

  • Người cô đơn lại thầm ước có người để yêu thương, có người để chia sẻ, ấy là hạnh phúc.

Như vậy, hạnh phúc không có một khuôn mẫu duy nhất, mà tùy vào hoàn cảnh, tâm thức, niềm tin và kinh nghiệm sống của mỗi người. Nhưng xét cho cùng, ai cũng đang đi tìm một thứ hạnh phúc đích thực thứ hạnh phúc không bị phai nhòa bởi vật chất, danh vọng hay thời gian.

1. Quan niệm về hạnh phúc trong các tôn giáo

- Trong Phật giáo, hạnh phúc đến từ tâm an. Khi con người biết buông bỏ tham – sân – si, biết sống tỉnh thức và chấp nhận hiện tại, họ sẽ đạt được “Niết bàn”, trạng thái an lạc tuyệt đối. Đức Phật dạy: “Không có con đường nào dẫn đến hạnh phúc, hạnh phúc chính là con đường.” Nghĩa là hạnh phúc không ở tương lai hay quá khứ, mà ở chính giây phút hiện tại khi ta sống với tâm bình an.

- Trong Kitô giáo, hạnh phúc không chỉ là cảm xúc mà là một ơn ban. Chúa Giêsu đã dạy trong Tám Mối Phúc: “Phúc thay ai có tâm hồn nghèo khó, vì Nước Trời là của họ.” (Mt 5,3). Hạnh phúc theo Tin Mừng chính là được ở trong tình yêu của Thiên Chúa, sống theo thánh ý Ngài, dù phải chịu đau khổ. Hạnh phúc thật không nằm ở “có gì”, mà ở “thuộc về ai” thuộc về Chúa, được yêu thương và yêu thương như Ngài.

- Trong Hồi giáo, hạnh phúc gắn liền với sự quy phục Thiên Chúa (Allah). Người tín hữu tìm thấy bình an khi sống đúng theo ý định của Đấng Tạo Hóa, coi đó là niềm hạnh phúc lớn lao nhất.

- Trong Ấn Độ giáo, hạnh phúc được hiểu là sự hợp nhất giữa linh hồn cá nhân (Atman) và Linh hồn vũ trụ (Brahman). Khi đạt đến sự hòa điệu ấy, con người sẽ thoát khỏi vòng luân hồi và hưởng niềm an vui vĩnh cửu.

Như vậy, các tôn giáo lớn đều hướng con người đến hạnh phúc nội tâm, không dựa trên vật chất, mà dựa trên sự hòa hợp giữa con người và Đấng Tuyệt Đối, giữa nội tâm và vũ trụ, giữa con người và tha nhân.

2. Quan niệm triết học về hạnh phúc

Các triết gia từ thời cổ đại cũng không ngừng trăn trở về hạnh phúc.

- Aristotle cho rằng hạnh phúc (eudaimonia) là mục đích tối hậu của đời người, đạt được khi con người sống đúng với lý trí và đức hạnh. Ông viết: “Hạnh phúc không phải là một trạng thái cảm xúc, mà là một đời sống thiện hảo.”

- Epicurus lại cho rằng hạnh phúc là sự vắng bóng đau khổ và lo âu – một thứ khoái lạc tinh thần, chứ không phải khoái lạc xác thịt.
Kant thì cho rằng hạnh phúc không thể tách rời khỏi bổn phận đạo đức: hạnh phúc đích thực chỉ có được khi con người hành động vì điều thiện, chứ không chỉ vì cảm xúc.

- Socrates nói: “Hạnh phúc là biết mình và sống theo chân lý.”

Như thế, triết học nhấn mạnh rằng hạnh phúc là kết quả của đời sống có lý trí, có nhân đức và có sự thật. Nó không thể mua được bằng tiền, mà được xây dựng bằng cách sống đúng với bản chất tốt đẹp của con người.

3. Quan niệm thần học Kitô giáo

Trong thần học Kitô giáo, hạnh phúc đích thực là được kết hợp với Thiên Chúa.
Thánh Âu Tinh từng thốt lên: “Lòng con khắc khoải cho đến khi được nghỉ yên trong Chúa.” Hạnh phúc mà con người tìm kiếm trọn vẹn chỉ có thể được thỏa mãn trong Thiên Chúa, vì Ngài là nguồn cội của mọi thiện hảo.

Ở đời này, con người chỉ nếm cảm phần nào hạnh phúc ấy khi biết sống yêu thương, bác ái và hiệp thông. Nhưng hạnh phúc viên mãn chỉ đạt được nơi Thiên Đàng nơi con người được chiêm ngắm Thiên Nhan Chúa trong tình yêu vĩnh cửu.

4. Quan niệm tâm lý học hiện đại

Theo tâm lý học, hạnh phúc là một trạng thái cảm xúc tích cực cảm nhận về sự hài lòng, ý nghĩa và mục đích trong cuộc sống. Các nhà tâm lý học phân biệt giữa:


- Hạnh phúc khoái lạc (hedonic happiness): đến từ niềm vui, thành công, sự thoải mái.


- Hạnh phúc ý nghĩa (eudaimonic happiness): đến từ việc sống có mục đích, giúp đỡ người khác, phát triển bản thân.

Nhà tâm lý học Martin Seligman – cha đẻ của “Tâm lý học tích cực” – nói rằng hạnh phúc thật không nằm ở việc “có gì”, mà ở “sống thế nào”: biết biết ơn, biết yêu thương, biết cho đi và biết chấp nhận chính mình.

5. Hạnh phúc là chấp nhận và biết đủ

Còn đối với tôi, hạnh phúc không phải là có thật nhiều, mà là biết đủ với những gì mình đang có. Biết đủ không phải là buông xuôi, nhưng là chấp nhận thực tại trong lòng bình an, tin rằng mọi sự đều có ý nghĩa trong chương trình của Chúa. Người biết đủ sẽ không ganh tỵ, không so bì, không sống trong lo lắng hay tiếc nuối. Khi tôi nhận ra rằng, dù nghèo vẫn có thể yêu thương, dù bệnh vẫn có thể mỉm cười, dù cô đơn vẫn có thể cầu nguyện, thì tôi đã chạm đến hạnh phúc thật hạnh phúc của tâm hồn tự do.

Kết luận

Hạnh phúc không ở đâu xa, không ở cuối con đường, mà ở ngay trong từng bước ta đi, trong từng giây phút biết tạ ơn, biết yêu, biết cho và biết sống.
Người hạnh phúc không phải là người có tất cả, mà là người biết nhìn thấy ơn lành trong những điều nhỏ bé nhất của cuộc đời. Vì thế, như một lời mời gọi nhẹ nhàng: “Hãy sống trọn vẹn từng ngày, hãy yêu như chưa từng bị tổn thương, hãy cảm tạ vì những gì mình đang có – vì chính đó là hạnh phúc thật.”

Ngày 04. 11.2025

Suy tư, cảm nhận và chia sẻ

Anthony Nguyễn Chân Hồng. OH